Giá Thép Hình Chữ I

Thép hình i496 x 199 x 9 x 14 x 12000 mm

Thép hình i496 x 199 x 9 x 14 x 12000 mm Chiều cao bụng: 496 mm. Dày bụng: 9 mm. Chiều rộng cánh: 199 mm. Dày cánh: 14 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 79.5 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình I488 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm

Thép hình i488 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm Chiều cao bụng: 488 mm. Dày bụng: 11 mm. Chiều rộng cánh: 300 mm. Dày cánh: 18 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 128 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình I482 x 300 x 11 x 15 x 12000 mm

Thép hình i482 x 300 x 11 x 15 x 12000 mm Chiều cao bụng: 482 mm. Dày bụng: 11 mm. Chiều rộng cánh: 300 mm. Dày cánh: 15 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 114 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 x 12000 mm

Thép hình i450 x 200 x 9 x 14 x 12000 mm Chiều cao bụng: 450 mm. Dày bụng: 9 mm. Chiều rộng cánh: 200 mm. Dày cánh: 14 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 76 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình I446 x 199 x 8 x 12 x 12000 mm

Thép hình i446 x 199 x 8 x 12 x 12000 mm Chiều cao bụng: 446 mm. Dày bụng: 8 mm. Chiều rộng cánh: 199 mm. Dày cánh: 12 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 66.2 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình I440 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm

Thép hình i440 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm Chiều cao bụng: 440 mm. Dày bụng: 11 mm. Chiều rộng cánh: 300 mm. Dày cánh: 18 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 124 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 x 12000 mm

Thép hình i400 x 200 x 8 x 13 x 12000 mm Chiều cao bụng: 400 mm. Dày bụng: 8 mm. Chiều rộng cánh: 200 mm. Dày cánh: 13 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 66 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình I396 x 199 x 7 x 11 x 12000 mm

Giá thép hình i396 x 199 x 7 x 11 x 12000 mm Chiều cao bụng: 396 mm. Dày bụng: 7 mm. Chiều rộng cánh: 199 mm. Dày cánh: 11 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 56.6 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập ... Read More »

Thép hình I390 x 300 x 10 x 16 x 12000 mm

Thép hình i390 x 300 x 10 x 16 x 12000 mm Chiều cao bụng: 390 mm. Dày bụng: 10 mm. Chiều rộng cánh: 300 mm. Dày cánh: 16 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 107 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu có ... Read More »

Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm

Thép hình i350 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm Chiều cao bụng: 350 mm. Dày bụng: 7 mm. Chiều rộng cánh: 175 mm. Dày cánh: 11 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 49.6 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »