Công Ty TNHH TM DV XUẤT NHẬP KHẨU VINA PHÁT chuyên phân phối sỉ lẻ thép tròn trơn,thép tròn đặc s45c,thép tròn trơn ct3,thép tròn đặc s20c nhập khẩu giá tốt nhất thị trường hiện nay.Liên hê: 0939 468 016 (Mr.Hoạt) để được tư vấn và nhận bảng báo giá thép tròn trơn cập nhật 24h hằng ngày.
Thép tròn đặc S45C, láp tròn đặc C45 là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon phù hợp cho chế tạo khuôn mẫu, cơ khí chế tạo máy, vật liệu cứng , trục, tiện chế tạo, có khả năng chống bào mòn, chống oxi hóa tốt, chịu được tải trọng cao, chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt .
Mác thép: S45C, C45 Tiêu chuẩn JIS G4501
Đặc tính nổi bật:
Thép tròn đặc S45C Có độ bền kéo từ 570 ~ 690Mpa đảm bảo khả năng chống bào mòn chống oxi hóa tốt, chịu tải trọng cao, chịu được va đập mạnh và có tính đàn hồi tốt nhờ độ bền kéo và giới hạn chảy cao.
Láp tròn đặc C45 còn được gọi là thép cacbon cơ khí chế tạo thông thường thích hợp cho việc sản xuất bộ phận bánh răng bulong, chìa khóa, đinh tán, chế tạo khuôn mẫu và tiết kiệm công tiện….
Kích thước lựa chọn
S45C: OD 8mm – 600mm
BẢNG GIÁ THÉP TRÒN TRƠN(bảng giá mang tính chất tham khảo) |
Quy cách thép tròn |
ĐVT kg/cây Đơn giá |
Fi 12 x 6.000mm 5.33 kg/cây/6.000mm 11.500 |
Fi 14 x 6.000mm 7.24 kg/cây/6.000mm 11.500 |
Fi 16 x 6.000mm 9.50 kg/cây/6.000mm 11.500 |
Fi 18 x 6.000mm 11.9 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 20 x 6.000mm 14.8 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 22 x 6.000mm 17.8 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 24 x 6.000mm 21.3 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 26x 6.000mm 24.9 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 28 x 6.000mm 28.9 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 30 x 6.000mm 33.2 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 32 x 6.000mm 37.8 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 34 x 6.000mm 42.7 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 36 x 6.000mm 45.2 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 38 x 6.000mm 47.9 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 40 x 6.000mm 59.1 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 42 x 6.000mm 65.2 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 44 x 6.000mm 71.5 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 46 x 6.000mm 74.8 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 48 x 6.000mm 92.4 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 50 x 6.000mm 103.8 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 53 x 6.000mm 103.8 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 55 x 6.000mm 111.8 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 60 x 6.000mm 133 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 65 x 6.000mm 156 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 68 x 6.000mm 171 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 70 x 6.000mm 181 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 72 x 6.000mm 192 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 75 x 6.000mm 208 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 80 x 6.000mm 237 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 83 x 6.000mm 254 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 85 x 6.000mm 267 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 90 x 6.000mm 300 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 95 x 6.000mm 333.7 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 100 x 6.000mm 370 kg/cây/6.000mm 11.000 |
Fi 105 x 6.000mm 407.6 kg/cây/6.000mm 11.500 |
Fi 110 x 6.000mm 447.4 kg/cây/6.000mm 11.500 |
Fi 120 x 6.000mm 532.4 kg/cây/6.000mm 11.500 |
Fi 130x 6.000mm 625 kg/cây/6.000mm 11.500 |
Fi 140 x 6.000mm 724 kg/cây/6.000mm 11.500 |
Fi 150 x 6.000mm 832 kg/cây/6.000mm 11.500 |
Fi 160x 6.000mm 947 kg/cây/6.000mm 11.500 |
Fi 170 x 6.000mm 1.067 kg/cây/6.000mm 11.500 |
Fi 180 x 6.000mm 1.120 kg/cây/6.000mm 11.500 |