Giá Thép Hình Chữ I

Thép hình I1000 x 300 x 19 x 36 x 12000 mm

Thép hình i1000x300 x 19 x 36 x 12000 mm Chiều cao bụng: 1000 mm. Dày bụng: 19 mm. Chiều rộng cánh: 300 mm. Dày cánh: 36 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 330 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu có đầy đủ ... Read More »

Thép hình I1000 x 300 x 16 x 28 x 12000 mm

Thép hình i1000x300 x 16 x 28 x 12000 mm Chiều cao bụng: 1000 mm. Dày bụng: 16 mm. Chiều rộng cánh: 300 mm. Dày cánh: 28 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 253 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu có đầy đủ ... Read More »

Thép hình I900 x 300 x 16 x 28 x 12000 mm

Thép hình i900 x 300 x 16 x 28 x 12000 mm Chiều cao bụng: 900 mm. Dày bụng: 16 mm. Chiều rộng cánh: 300 mm. Dày cánh: 28 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 243 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu có ... Read More »

Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 x 12000 mm

Thép hình i800 x 300 x 14 x 26 x 12000 mm Chiều cao bụng: 800 mm. Dày bụng: 14 mm. Chiều rộng cánh: 300 mm. Dày cánh: 26 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 210 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu có ... Read More »

Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 x 12000 mm

Thép hình i700 x 300 x 13 x 24 x 12000 mm Chiều cao bụng: 700 mm. Dày bụng: 13 mm. Chiều rộng cánh: 300 mm. Dày cánh: 24 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 185 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu có đầy ... Read More »

Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 x 12000 mm

Thép hình i600 x 200 x 11 x 17 x 12000 mm Chiều cao bụng: 600 mm. Dày bụng: 11 mm. Chiều rộng cánh: 200 mm. Dày cánh: 17 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 106 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình I596 x 199 x 10 x 15 x 12000 mm

Thép hình i596 x 199 x 10 x 15 x 12000 mm Chiều cao bụng: 596 mm. Dày bụng: 10 mm. Chiều rộng cánh: 199 mm. Dày cánh: 15 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 94.6 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình I588 x 300 x 12 x 20 x 12000 mm

Thép hình i588 x 300 x 12 x 20 x 12000 mm Chiều cao bụng: 588 mm. Dày bụng: 12 mm. Chiều rộng cánh: 300 mm. Dày cánh: 20 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 151 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình i582 x 300 x 12 x 17 x 12000 mm

Thép hình i582 x 300 x 12 x 17 x 12000 mm Chiều cao bụng: 582 mm. Dày bụng: 12 mm. Chiều rộng cánh: 300 mm. Dày cánh: 17 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 137 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 x 12000 mm

Thép hình i500 x 200 x 10 x 16 x 12000 mm Chiều cao bụng: 500 mm. Dày bụng: 10 mm. Chiều rộng cánh: 200 mm. Dày cánh: 16 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 89.6 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »