Giá Thép Hình Chữ I

Thép hình I346 x 174 x 6 x 9 x 12000 mm

Thép hình i346 x 174 x 6 x 9 x 12000 mm Chiều cao bụng: 346 mm. Dày bụng: 6 mm. Chiều rộng cánh: 174 mm. Dày cánh: 9 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 41.4 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình I340 x 250 x 9 x 14 x 12000 mm

Thép hình i340 x 250 x 9 x 14 x 12000 mm Chiều cao bụng: 340 mm. Dày bụng: 9 mm. Chiều rộng cánh: 250 mm. Dày cánh: 14 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 79.7 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình i300 x 150 x 6.5 x 9 x 12000 mm

Giá thép hình i300 x 150 x 6.5 x 9 x 12000 mm Chiều cao bụng: 300 mm. Dày bụng: 6.5 mm. Chiều rộng cánh: 150 mm. Dày cánh: 9 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 36.7 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập ... Read More »

Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 x 12000 mm

Thép hình i298 x 149 x 5.5 x 8 x 12000 mm Chiều cao bụng: 298 mm. Dày bụng: 5.5 mm. Chiều rộng cánh: 149 mm. Dày cánh: 8 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 32 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình I294 x 200 x 8 x 12 x 12000 mm

Thép hình i294 x 200 x 8 x 12 x 12000 mm Chiều cao bụng: 294 mm. Dày bụng: 8 mm. Chiều rộng cánh: 200 mm. Dày cánh: 12 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 56.8 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 x 12000 mm

Thép hình i250 x 125 x 6 x 9 x 12000 mm Chiều cao bụng: 250 mm. Dày bụng: 6 mm. Chiều rộng cánh: 125 mm. Dày cánh: 9 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 29.6 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình i248 x 124 x 5 x 8 x 12000 mm

Thép hình i248 x 124 x 5 x 8 x 12000 mm Chiều cao bụng: 248 mm. Dày bụng: 5 mm. Chiều rộng cánh: 124 mm. Dày cánh: 8 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 25.7 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình I244 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm

Thép hình i244 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm Chiều cao bụng: 244 mm. Dày bụng: 7 mm. Chiều rộng cánh: 175 mm. Dày cánh: 11 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 44.1 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000 mm

Giá thép hình i200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000 mm Chiều cao bụng: 200 mm. Dày bụng: 5.5 mm. Chiều rộng cánh: 100 mm. Dày cánh: 8 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 21.3 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập ... Read More »

Thép hình I194 x 150 x 6 x 9 x 12000 mm

Thép hình i194 x 150 x 6 x 9 x 12000 mm Chiều cao bụng: 194 mm. Dày bụng: 6 mm. Chiều rộng cánh: 150 mm. Dày cánh: 9 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 30.6 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »