Giá Thép Hình Chữ H

Thép hình h482 x 300 x 11 x 15 x 12000 mm

Thép hình h482 x 300 x 11 x 15 x 12000 mm Chiều cao bụng: 482 mm. Dày bụng: 11 mm. Chiều rộng cánh: 300 mm. Dày cánh: 15 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 114 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu có ... Read More »

Thép hình h450 x 200 x 9 x 14 x 12000 mm

Thép hình h450 x 200 x 9 x 14 x 12000 mm Chiều cao bụng: 450 mm. Dày bụng: 9 mm. Chiều rộng cánh: 200 mm. Dày cánh: 14 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 76 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu có đầy ... Read More »

Thép hình h446 x 199 x 8 x 12 x 12000 mm

Thép hình h446 x 199 x 8 x 12 x 12000 mm Chiều cao bụng: 446 mm. Dày bụng: 8 mm. Chiều rộng cánh: 199 mm. Dày cánh: 12 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 66.2 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu có đầy đủ ... Read More »

Thép hình h440 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm

Thép hình h440 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm Chiều cao bụng: 440 mm. Dày bụng: 11 mm. Chiều rộng cánh: 300 mm. Dày cánh: 18 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 124 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu có đầy ... Read More »

Thép hình h400 x 200 x 8 x 13 x 12000 mm

Thép hình h400 x 200 x 8 x 13 x 12000 mm Chiều cao bụng: 400 mm. Dày bụng: 8 mm. Chiều rộng cánh: 200 mm. Dày cánh: 13 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 66 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình h396 x 199 x 7 x 11 x 12000 mm

Thép hình h396 x 199 x 7 x 11 x 12000 mm Chiều cao bụng: 396 mm. Dày bụng: 7 mm. Chiều rộng cánh: 199 mm. Dày cánh: 11 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 56.6 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình h350 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm

Thép hình h350 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm Chiều cao bụng: 350 mm. Dày bụng: 7 mm. Chiều rộng cánh: 175 mm. Dày cánh: 11 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 49.6 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình h346 x 174 x 6 x 9 x 12000 mm

Thép hình h346 x 174 x 6 x 9 x 12000 mm Chiều cao bụng: 346 mm. Dày bụng: 6 mm. Chiều rộng cánh: 174 mm. Dày cánh: 9 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 41.4 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình h1000 x 300 x 19 x 36 x 12000 mm

Thép hình h1000 x 300 x 19 x 36 x 12000 mm Chiều cao bụng: 1000 mm. Dày bụng: 19 mm. Chiều rộng cánh: 300 mm. Dày cánh: 36 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 330 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu ... Read More »

Thép hình h1000 x 300 x 16 x 28 x 12000 mm

Thép hình h1000x300 x 16 x 28 x 12000 mm Chiều cao bụng: 1000 mm. Dày bụng: 16 mm. Chiều rộng cánh: 300 mm. Dày cánh: 28 mm. Chiều dài cây : 12000 mm. Trọng lượng: 253 Kg/m. Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Việt Nam,… Tiêu Chuẩn: Jis G3101,Jis G3192-1994,ASTM,… Mác Thép : SS400,SS490,ASTM A36,Q235,Q345,… Hàng nhập khẩu có đầy ... Read More »